--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng nhung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng nhung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng nhung
+
(thục) Velvety rose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng nhung"
Những từ có chứa
"hồng nhung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
velvet
corduroy
villosity
moleskin
velours
velveteen
plush
cord
rib
swarm
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
hồng nhung
:
(thục) Velvety rose
+
linesman
:
người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu